Bảng Báo giá Chuyển phát nhanh Quốc Tế

BỘ BÁO GIÁ DỊCH VỤ CHUYỂN PHÁT QUỐC T
Ø  Ban hành kèm theo Quyết định số: 03 /QĐ-GĐMEKONG/2015.
Ø  Áp dụng từ ngày 01/06/2015.
Ø  Tất cả các bảng cước chưa bao gồm 17% phụ phí xăng dầu và 10% VAT.

I.                   BẢNG CƯỚC DỊCH VỤ CHUYÊN TUYẾN CAMBODIA:
Đơn vị tính: USD

TÀI LIỆU
Trọng Lượng
(kg)
Rate
Weight (Kg)
Rate
0.5
7.19
3.0
14.98
1.0
8.49
3.5
16.73
1.5
10.26
4.0
18.39
2.0
11.57
4.5
20.14
2.5
13.33
5.0
21.22
HÀNG HÓA



Trọng Lượng
(kg)
Rate
Weight (Kg)
Rate
0.5
6.11
10.5
32.52
1.0
7.62
11.0
33.44
1.5
8.72
11.5
34.93
2.0
9.83
12.0
36.34
2.5
11.33
12.5
37.83
3.0
12.73
13.0
38.73
3.5
14.22
13.5
40.23
4.0
15.63
14.0
41.14
4.5
17.12
14.5
42.64
5.0
18.04
15.0
44.04
5.5
19.52
15.5
45.53
6.0
20.93
16.0
46.44
6.5
22.41
16.5
47.94
7.0
23.33
17.0
49.33
7.5
24.82
17.5
50.83
8.0
25.74
18.0
51.74
8.5
27.23
18.5
53.24
9.0
28.63
19.0
54.15
9.5
30.12
19.5
55.64
10.0
31.03
20.0
56.55




II.                BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT DỊCH VỤ ĐẶC BIỆT ĐI CAMBODIA:
Ngoài cước chuyển phát nhanh (Phần I), cộng thêm:
TRỌNG LƯỢNG
(Gram)
CAMBODIA
PHÁT HẸN GIỜ
PHÁT TRONG NGÀY

Nhận trước 8h30, phát trước 17h00
Nhận trước 9h00, phát trước 22h00
Đến 2000gr
7 USD
5 USD
500gr tiếp theo
0. 5USD
0.3 USD

Khu vực phát tại Cambodia: nội thành  Phnom Penh
Để biết thêm thông tin về khu vực phát theo dịch vụ đặc biệt, vui lòng liên hệ: 08. 38 477 62/304 để được
 tư vấn rõ hơn
III.   BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT HÀNG  ĐI CAMBODIA:
TRỌNG LƯỢNG
(Kg)
GIÁ (USD)
Trên 20 - 50
2.1
Trên 50 - 100
1.9
Trên 100kg
1.7
Thời gian phát
24h – 48h

IV.   BẢNG CƯỚC CHUYỂN PHÁT HÀNG  ĐI LAOS:
TRỌNG LƯỢNG
(Kg)
GIÁ (USD)
Trên 20 - 100
3
Trên 100 - 1000
2.8
Trên 1000kg
2.2
Thời gian phát
36h – 60h



Khu vực phát tại Laos: nội thành  Vientiane
Để biết thêm thông tin về khu vực phát theo dịch vụ đặc biệt
 vui lòng liên hệ: 08. 38 477 62/304 -  0938.696.121 để được tư vấn rõ hơn


BẢNG GIÁ CHUYỂN PHÁT NHANH TÀI LIỆU VÀ HÀNG HOÁ QUỐC TẾ
                                                                                                                                          Đơn vị tính: USD

Trọng Lượng
(kg)
Khu vực A1
Khu vực A
Khu vực B
Khu vực C
Khu vực D
Khu vực E
Khu vực F
Khu vực G
Khu vực H
Singapore
Thailand
Taiwan
Malayxia
Indonexia
Japan
China
India
HongKong
USA
Canada
Mexico
UK/Italia
France
Germany
Denmark
Sweden
Finland
Russian
Czech
Croatia
Các khu vực còn lại
Tài Liệu
0.5 kg
12,92
13,60
14,96
17,00
19,39
20,07
21,43
24,48
25,16
1.0
14,63
15,99
16,67
18,03
22,44
23,12
24,83
29,92
30,60
1.5
16,32
18,03
18,36
21,08
26,52
26,87
30,27
33,32
34,68
2.0
18,03
20,40
20,75
23,80
28,56
30,60
35,36
38,08
42,16
2.5
19,39
22,79
23,47
28,23
30,27
34,68
39,44
46,23
46,91

Hàng Hoá
0.5 kg
14,63
14,96
15,99
17,68
21,43
22,11
22,44
26,52
28,23
1.0
15,64
17,35
18,71
20,07
24,48
25,16
25,84
30,60
31,96
1.5
17,35
18,36
20,07
23,12
28,56
29,24
30,95
34,68
37,40
2.0
19,04
21,43
22,11
27,20
31,96
32,31
36,04
39,44
43,52
2.5
20,75
24,15
23,80
30,27
35,03
35,36
40,80
47,59
51,67
3.0
23,47
26,87
27,55
31,96
40,12
40,47
46,23
54,39
57,11
3.5
25,16
28,56
30,60
35,36
44,88
46,23
49,63
58,47
63,91
4.0
27,20
31,96
33,67
39,44
50,31
51,67
55,07
63,91
70,71
4.5
30,27
35,03
36,72
42,84
55,07
57,11
60,51
70,03
77,51
5.0
33,32
37,40
39,79
46,91
60,51
61,87
65,95
76,15
84,31
5.5
36,72
41,48
43,87
50,31
65,95
68,67
74,11
82,95
93,83
6.0
40,12
44,55
47,95
55,07
72,07
77,51
80,91
89,75
102,67
6.5
43,52
48,27
52,03
59,83
78,19
82,27
89,75
96,55
112,19
7.0
46,91
51,35
56,11
64,59
84,31
89,07
97,23
103,35
122,39
7.5
50,31
55,07
60,19
69,35
89,75
95,87
104,71
110,15
131,91
8.0
54,39
58,83
66,31
74,79
96,55
103,35
114,23
118,99
142,78
8.5
58,47
61,87
71,75
80,23
103,35
110,83
122,39
127,83
152,98
9.0
62,55
66,99
76,51
85,67
110,15
118,31
130,55
142,78
163,18
9.5
66,63
71,39
81,95
91,11
116,95
125,79
140,06
151,62
174,06
10.0
70,71
75,15
87,39
96,55
123,75
133,27
148,90
160,46
184,94
11.0
75,47
79,55
93,51
103,35
132,59
142,78
159,78
173,38
197,86
12.0
80,23
84,99
99,63
110,15
141,42
152,30
170,66
186,98
210,78
13.0
84,99
89,75
105,74
116,95
149,58
161,82
182,22
199,90
223,02
14.0
89,75
93,83
111,86
123,75
159,10
171,34
193,10
213,50
237,97
15.0
94,51
98,59
118,31
130,55
167,26
179,50
203,98
226,42
250,21
16.0
99,27
102,67
124,78
138,02
176,78
191,06
214,86
235,93
265,17
17.0
104,03
107,43
131,91
145,50
186,30
201,26
227,78
246,13
280,13
18.0
108,79
112,87
138,38
152,98
195,82
212,14
240,69
255,65
295,09
19.0
113,55
118,99
144,82
161,14
205,34
221,66
252,93
265,85
310,05
20.0
118,31
123,75
151,98
167,94
214,86
232,53
265,17
275,37
325,00
1kg
tiếp theo
2,40
2,72
3,08
4,08
5,44
5,80
6,12
8,16
10,20
Lưu ý:
-     Quy định về quy đổi thể tích sang trọng lượng: Trọng lượng(kg) = Dài (cm) x Rộng (cm) x Cao (cm) / 5000.
-     Để biết thêm thông tin hoặc trợ giúp xin vui lòng liên hệ : 08. 38 477 62/304




THỜI GIAN CHUYỂN PHÁT NHANH QUỐC TẾ

Địa điểm
Khu Vực
Thời gian phát
Địa điểm
Khu Vực
Thời gian phát
Địa điểm
Khu Vực
Thời gian phát
Địa điểm
Khu Vực
Thời gian phát
Afghanistan
H
6
Djibouti
H
6
Laos
C
ð 4
Saipan
H
6
Albania
G
6
Dominica
H
6
Latvia
G
6
Samoa
H
6
Algeria
H
6
Dominican Republic
H
6
Lebanon
G
5
Sao Tome And Principe
H
6
American Samoa
H
5
East Timor
G
4
Lesotho
H
6
Saudi Arabia
H
4
Andorra
G
5
Ecuador
H
5
Liberia
H
6
Senegal
H
6
Angola
H
6
Egypt
G
ð 4
Libya
H
6
Seychelles
H
6
Angilla
H
6
El Salvador
H
5
Liechtensein
G
5
Sierra Leone
H
6
Antigua
H
6
Equatorial Guinea
H
6
Lithuania
G
6
Singapore
A1
ð 2
Argentina
H
6
Eritrea
H
6
Luxembourg
F
ð 4
Slovakia
G
5
Armenia
G
6
Estonia
G
5
Macau
B
ð 3
Slovenia
G
5
Aruba
H
7
Ethiopia
H
5
Macedonia
G
5
Solomon Island
H
6
Australia
C
ð 3
Falkland
H
6
Madagascar
H
6
Somalia
H
6
Austria
G
ð 4
Faroe Island
G
6
Malawi
H
6
North Somalia
H
6
Azerbaijan
G
6
Fiji
H
5
Malaysia
B
ð 3
South Africa
H
4
Bahamas
H
6
Finland
F
ð 4
Maldives
H
4
Spain
F
ð 4
Bahrain
G
5
France
E
ð 4
Mali
H
6
Sri Lanka
F
ð 4
Bangladesh
F
4
French Guiana
H
6
Malta
G
5
St.Barthelemy
H
6
Barbados
H
6
Gabon
H
6
Marshall Island
H
6
St.Eustatius
H
6
Belarus
G
5
Gambia
H
6
Martinique
H
6
St.Kitts
H
6
Belgium
E
ð 4
Georgia
G
6
Mauritiana
H
6
St.Lucia
H
6
Belize
H
6
Germany
E
ð 4
Mauritius
H
6
St.Maaarten
H
6
Benin
H
6
Ghana
H
6
Mexico
D
4
St.Vincent
H
6
Bermuda
H
6
Gibraltar
G
5
Moldova
G
6
Sudan
H
6
Bhutan
G
6
Greece
G
ð 4
Monaco
G
4
Suriname
H
6
Bolivia
H
6
Greenland
G
6
Mongolia
G
6
Swaziland
H
6
Bonaire
H
6
Grenada
H
6
Monserrat
H
6
Sweden
F
ð 4
Bosnia and Herzegovina
G
6
Guadeloupe
H
6
Morocco
H
6
Switzerland
E
ð 4
Botswana
H
5
Guam
H
4
Mozambique
H
6
Syria
G
6
Brazil
H
5
Guatemala
H
6
Myanmar
C
ð 4
Tahiti
H
5
Brunei
B
ð 3
Guernsey
G
5
Namibia
H
6
Taiwan
B
ð 3
Bulgaria
G
6
Guinea Republic
H
6
Nauru, Republic
H
6
Tajikistan
G
6
Burkina Faso
H
6
Guinea-Bissau
H
6
Nepal
F
ð 4
Tanzania
H
6
Burundi
H
6
Guyana(Bristish)
H
6
Netherland
E
ð 4
Thailand
A
ð 2
Cambodia
C
ð 3
Haiti
H
6
Nevis
H
6
Togo
H
6
Cameroon
H
6
Honduras
H
6
New Caledonia
H
6
Tonga
H
6
Canada
D
ð 4
Hongkong
A
ð 2
New Zealand
C
ð 4
Trinidad and Tobago
H
6
Canary Island
H
6
Hungary
G
4
Nicaragua
H
6
Tunisia
H
6
Cape Verde
H
6
Iceland
H
3
Niger
H
6
Turkey
G
4
Cayman Island
H
6
India
C
ð 4
Nigeria
H
6
Turmenistan
G
7
Central African Republic
H
6
Indonesia
B
ð 3
Niue
H
6
Turks and Caicos Island
H
6
Chad
H
6
Iran
H
5
Norway
F
4
Tuvalu
H
6
Chile
H
6
Iraq
H
5
Oman
G
5
Uganda
H
6
China
C
ð 3
Ireland
G
4
Pakistan
F
5
Ukraine
G
5
Colombia
H
6
Israel
H
4
Panama
H
6
UAE
G
ð 4
Comoros
H
6
Italy
E
ð 4
Papua New Guinea
H
6
UK
E
ð 4
Congo
H
6
Jamaica
H
5
Paraguay
H
6
USA
D
ð 4
Congo, Democratic
H
6
Japan
C
ð 3
Peru
H
6
Uruguay
H
6
cook Island
H
6
Jersey
G
4
Philippines
B
ð 3
Uzbekistan
G
6
Costa Rica
H
5
Jordan
G
4
Poland
G
4
Vanuatu
H
6
Cote d'Ivoice
H
6
Kazakhstan
G
6
Portugal
F
4
Venezuela
H
5
Croatia
G
5
Kenya
H
5
Puerto Rico
H
6
Virgin Islands(UK)
H
6
Cuba
H
6
Kiribati
H
6
Qatar
G
4
Virgin Islands(US)
H
6
Curacao
H
6
Korea, North
G
5
Reunion, Island
H
6
Yemen
G
6
Cyprus
G
ð 4
Korea, South
C
ð 3
Romania
G
5
Yugoslavia
G
5
Czech Republic
G
4
Kuwait
G
4
Russian Fed
G
6
Zambia
H
6
Denmark
F
ð 4
Kyrgyzstan
G
6
Rwanda
H
6
Zimbabwe
H
6


0 nhận xét: